Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0641110020
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 10/10/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 21/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ sở thẩm mỹ 6 6 C 6 (C) 09/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Marketing ngành may 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2013
20 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
21 Lịch sử thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
22 ECGONOMI 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
28 Hình hoạ 2 7.7 B 7.7 (B)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 6.7 C 6.7 (C)
30 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2014
32 PhotoShop 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** ** ** ** 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 25/09/2014
35 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ May 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2014
37 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
38 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
39 Ký hoạ 7.5 B 7.5 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
42 Hình hoạ mầu 6.3 C 6.3 (C)
43 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.2 B 8.2 (B)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.3 B 7.3 (B)
46 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.8 B 7.8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 08/02/2015
49 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
50 Sáng tác thời trang trẻ 7.3 B 7.3 (B)
51 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo