Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tư
Mã sinh viên: 0641110025
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 3 5 D 5 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
7 Công nghệ May 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2012 10/10/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Marketing ngành may 6 7 B 7 (B) 20/01/2013
20 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Lịch sử thời trang 6.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
22 ECGONOMI 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
25 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
28 Hình hoạ 2 8.3 B 8.3 (B)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 7.7 B 7.7 (B)
30 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 8 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2014
32 PhotoShop 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2014
33 Thiết kế trang phục 4 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
35 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ May 3 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
37 Corel draw 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2014
38 Thực hành công nghệ may 3 8.9 A 8.9 (A)
39 Ký hoạ 7 B 7 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 9 A 9 (A)
41 Công nghệ tạo mẫu 9.2 A 9.2 (A)
42 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
43 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.7 A 8.7 (A)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.3 B 8.3 (B)
46 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Sáng tác thời trang trẻ 8.2 B 8.2 (B)
49 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 28/03/2013
50 Thiết kế trang phục 1 9 8.5 A 8.5 (A) 15/08/2013
51 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo