Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thu Phương
Mã sinh viên: 0641110041
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 4 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/09/2012 10/10/2012
8 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 4 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 05/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
14 Thiết kế trang phục 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 21/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
16 Nhân trắc học(TKTT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 03/02/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
18 Marketing ngành may 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
21 Hình họa 1 6.3 C 6.3 (C)
22 Lịch sử thời trang 6 6 C 6 (C) 19/09/2013
23 ECGONOMI 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
24 Lịch sử văn minh thế giới 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/09/2013 27/09/2013
25 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2013
28 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
29 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
30 Sáng tác thời trang trẻ em 7.5 B 7.5 (B)
31 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2014
33 PhotoShop 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** 7.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/06/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8 B 8 (B) 25/09/2014
36 Hình hoạ 3 7 B 7 (B)
37 Công nghệ May 3 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
38 Corel draw 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2014
39 Thực hành công nghệ may 3 5.5 C 5.5 (C)
40 Ký hoạ 0 F (I)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
42 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
43 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
44 Đồ họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 0 F (I)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.2 B 7.2 (B)
47 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
48 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
51 Toán ứng dụng 1 7 5 D 5 (D) 01/03/2014
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 4.80000019073486 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Sáng tác thời trang trẻ 6 C 6 (C)
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 21/08/2013 23/09/2013
57 Thiết bị May CN và bảo trì 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2014
58 Ký hoạ 8 B 8 (B)
59 Sáng tác thời trang ấn tượng 7 B 7 (B)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo