Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0641110076
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 3 5 D 5 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 10/10/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 6 6 C 6 (C) 09/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Marketing ngành may 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2013
20 Hình họa 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
22 ECGONOMI 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
27 Tiếng anh 4 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 23/06/2014 15/08/2014
28 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
29 Hình hoạ 2 8.8 A 8.8 (A)
30 Sáng tác thời trang trẻ em 6 C 6 (C)
31 Thiết kế trang phục 3 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2014
33 PhotoShop 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/09/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
36 Hình hoạ 3 8.7 A 8.7 (A)
37 Công nghệ May 3 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2014
38 Corel draw 8 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2014
39 Thực hành công nghệ may 3 8.1 B 8.1 (B)
40 Ký hoạ 7.3 B 7.3 (B)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
42 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
43 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
44 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.2 B 8.2 (B)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7 B 7 (B)
47 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
48 Sáng tác thời trang trẻ 7 B 7 (B)
49 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
51 Sáng tác thời trang trẻ 2 F 2 (F)
52 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2013
53 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2014 18/03/2014
54 Vật liệu dệt may 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2014
55 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo