Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Liệu
Mã sinh viên: 0641110083
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 7 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2012
7 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 11/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 05/02/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Marketing ngành may 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2013
20 Hình họa 1 6 C 6 (C)
21 Lịch sử thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
22 ECGONOMI 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2013 27/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 7.2 B 7.2 (B)
30 Thiết kế trang phục 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2014
32 PhotoShop 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
33 Thiết kế trang phục 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
35 Hình hoạ 3 6 C 6 (C)
36 Công nghệ May 3 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 24/06/2014 06/08/2014
37 Corel draw 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2014
38 Công nghệ May 3 7 7 B 7 (B) 21/08/2015
39 Thực hành công nghệ may 3 7.4 B 7.4 (B)
40 Ký hoạ 6 C 6 (C)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
42 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
43 Hình hoạ mầu 6.3 C 6.3 (C)
44 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
45 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.3 B 7.3 (B)
46 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
47 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
48 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
50 Sáng tác thời trang trẻ 7.2 B 7.2 (B)
51 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 06/03/2013
52 Toán ứng dụng 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/03/2013 28/03/2013
53 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2014
54 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo