Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Huy
Mã sinh viên: 0641110084
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 7 7 B 7 (B) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 11/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 2 4 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/08/2015
14 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 17/09/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế trang phục 1 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
18 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2013
19 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Marketing ngành may 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2013
22 Hình họa 1 7 B 7 (B)
23 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
24 ECGONOMI 5 5 D 5 (D) 25/08/2013
25 Lịch sử văn minh thế giới 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 04/09/2013 27/09/2013
26 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
27 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
28 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
29 Tiếng anh 5 ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hình hoạ 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Sáng tác thời trang trẻ em 8.2 B 8.2 (B)
32 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2014
33 Công nghệ May 2 6 6 C 6 (C) 21/03/2014
34 PhotoShop I (I)
35 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 25/09/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2014 18/08/2014
37 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
38 Công nghệ May 3 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
39 Corel draw 8.5 8.4 B 8.4 (B) 18/06/2014
40 Thực hành công nghệ may 3 7.9 B 7.9 (B)
41 Ký hoạ 7.5 B 7.5 (B)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 6.3 C 6.3 (C)
43 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
44 Hình hoạ mầu 0 F (I)
45 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.8 B 7.8 (B)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.7 A 8.7 (A)
48 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
50 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sáng tác thời trang trẻ 7.2 B 7.2 (B)
52 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
53 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Ký hoạ 0 F (I)
55 Sáng tác thời trang ấn tượng 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo