Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 0641110088
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 3 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 10/10/2012
8 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 05/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 05/02/2013
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2013 09/02/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Marketing ngành may 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2013
20 Hình họa 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Lịch sử thời trang 6 6 C 6 (C) 19/09/2013
22 ECGONOMI 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lịch sử văn minh thế giới 6 6 C 6 (C) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
25 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
28 Hình hoạ 2 8.8 A 8.8 (A)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 2 F 2 (F)
30 Thiết kế trang phục 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 4 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2014
32 PhotoShop 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
33 Thiết kế trang phục 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
35 Hình hoạ 3 7 B 7 (B)
36 Công nghệ May 3 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Corel draw 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2014
38 Sáng tác thời trang trẻ 0 F (I)
39 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
40 Ký hoạ 7.3 B 7.3 (B)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 7.7 B 7.7 (B)
42 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
43 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
44 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.3 B 8.3 (B)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.3 B 7.3 (B)
48 Sáng tác thời trang trẻ em 6 C 6 (C)
49 Sáng tác thời trang trẻ 7 B 7 (B)
50 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 6.8 C 6.8 (C)
51 Sáng tác thời trang trẻ 2.2 F 2.2 (F)
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
53 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) I (I)
54 Ký hoạ 0 F (I)
55 Sáng tác thời trang ấn tượng 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo