Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngân
Mã sinh viên: 0641110089
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 7 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 8 B 8 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
14 Thiết kế trang phục 1 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
15 Cơ sở thẩm mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
16 Nhân trắc học(TKTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
18 Marketing ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
19 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
21 Hình họa 1 8 B 8 (B)
22 Lịch sử thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2013
23 ECGONOMI 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
24 Lịch sử văn minh thế giới 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
25 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
28 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
29 Hình hoạ 2 7.7 B 7.7 (B)
30 Sáng tác thời trang trẻ em 8.5 A 8.5 (A)
31 Thiết kế trang phục 3 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2014
33 PhotoShop 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 9 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2014
36 Hình hoạ 3 9 A 9 (A)
37 Công nghệ May 3 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2014
38 Corel draw 9 8.9 A 8.9 (A) 18/06/2014
39 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
40 Ký hoạ 8 B 8 (B)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 8.2 B 8.2 (B)
42 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)
43 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
44 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Sáng tác thời trang trẻ 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo