Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641120256
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/03/2012 16/04/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 5 5.1 D 5.1 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
6 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
7 Toán rời rạc 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/03/2013 29/03/2013
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
9 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
10 Nhập môn tin học (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
11 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 6 6 C 6 (C) 22/03/2013
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.3 I F 2.3 (F) 09/10/2013
13 Toán cao cấp 2 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 24/09/2013 16/10/2013
14 Kiến trúc máy tính 8 7 B 7 (B) 30/09/2013
15 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 6 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
16 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
17 Thực tập Tin căn bản 7.2 7 B 7 (B) 06/11/2013
18 Lập trình Web 2 3.2 F 3.2 (F) 02/10/2013
19 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hoá hữu cơ 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá vô cơ 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế học đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 07/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/10/2013
28 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
30 Lập trình Web 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
31 Toán cao cấp 2 I (I)
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
33 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2014
34 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 15/02/2014 28/02/2014
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2014
37 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
38 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2014
40 Đồ án 1 (CTTT) 7.5 6 C 6 (C) 17/09/2014
41 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2014
42 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/09/2014 27/10/2014
43 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/01/2015 13/03/2015
44 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
45 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5 D 5 (D) 29/01/2015
46 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện toán đám mây 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2015
48 Đồ án 2 (CTTT) 7 B 7 (B)
49 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2015
50 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 7.5 B 7.5 (B)
51 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
52 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2014 04/04/2014
53 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2014
54 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2014
55 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2014
56 Phát triển ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
57 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
59 Mạng máy tính 9 9 A 9 (A) 12/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo