Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 0641180051
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2013 25/02/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
14 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 2 5.5 3.1 5.4 F D 5.4 (D) 26/08/2013 24/09/2013
21 Tiếng Trung 1 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 7 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đọc - viết 4 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
26 Lý thuyết dịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2014
30 Tiếng Trung 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2014
33 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
34 Tiếng Trung 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
35 Ngữ nghĩa 3 4.6 D 4.6 (D) 18/06/2014
36 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2015
37 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
38 Xã hội học 5 6 C 6 (C) 22/12/2014
39 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
40 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015 ĐPK
43 Giao thoa văn hoá 6.5 7 B 7 (B) 10/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
45 Đọc - viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
46 Nghe - Nói 2 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2014
47 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 27/08/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
49 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo