Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Thiện
Mã sinh viên: 0641180203
Lớp: ĐH TA 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 5 5.9 C 5.9 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 10/04/2012
5 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 21/09/2013 ĐPK
6 Đọc - Viết 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
7 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013 ĐPK
10 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013 ĐPK
11 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014 ĐPK
13 Kỹ năng thuyết trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2014 ĐPK
15 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
16 Nghe - Nói 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
17 Đọc - Viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2014
19 Tiếng Anh giao tiếp 3 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2014 ĐPK
20 Nghe - nói 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
21 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2014
22 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
23 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
24 Đọc - Viết 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 8.3 B 8.3 (B) 06/08/2014 ĐPK
28 Lý thuyết dịch 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
29 Nghe - Nói 5 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2014
31 Đọc - Viết 5 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 30/12/2014 28/01/2015
32 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2015
33 Tiếng Nhật 2 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
34 Tiếng Nhật 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
35 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
36 Ngữ nghĩa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
38 Tiếng Nhật 3 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/07/2015 21/08/2015
39 Tiếng Anh thương mại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
40 kỹ năng làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2016
42 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/01/2016
44 Giao thoa văn hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
47 Tiếng Anh giao tiếp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2014
48 Đọc - Viết 1 ** ** ** ** 20/10/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ năng học tiếng Anh 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2014
50 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
51 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
52 Nghe - Nói 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo