Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Leeyongyang Veevang
Mã sinh viên: 0641270332
Lớp: ĐH TC-NH-K 6(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 06/04/2012 08/05/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
3 Tâm lý học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
4 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
5 Tiếng Việt 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/04/2012
6 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 11/01/2013 07/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2013
9 Tâm lý người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2013
10 Tiếng Việt 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2013
11 Luật kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
12 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2013
13 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 10/10/2013
16 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 12/08/2014
17 Tiếng Việt 3 8 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2014
18 Marketing căn bản I (I)
19 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 12/08/2014
20 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2014
21 Quản trị doanh nghiệp (LAO) 2.5 4 D 4 (D) 21/01/2014
22 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 11/04/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 27/01/2014 04/03/2014
24 Kinh tế lượng 1 1 3 3 F F 3 (F) 09/02/2014 02/03/2014
25 Lý thuyết tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 11/04/2014
26 Tiếng Việt 4 7 6.9 C 6.9 (C) 10/04/2014
27 Giáo dục thể chất 5 I (I)
28 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2015
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
30 Kế toán ngân hàng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
32 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
34 Ngân hàng thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2014
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/05/2015 02/06/2015
36 Kinh tế bảo hiểm 7 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2015
37 Tài chính quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
39 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 20/05/2015
40 Ngân hàng Trung ương 8 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2015
41 Kế toán thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
43 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2016
44 Marketing ngân hàng 6 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2016
45 Kinh tế lượng 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/02/2015 06/03/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
47 Tài chính công 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/10/2015
49 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8 B 8 (B) 24/10/2015
50 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 5.1 D 5.1 (D) 28/10/2015
51 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2015
52 Kinh tế lượng 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo