Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Việt 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303860601LV Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH-K 6(LAO)
Trang       Từ 1 đến 30 của 63 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641270340 Thammaseang Amone 5
2 0641270343 Thammavong Anonglack 5
3 0641270385 Simuong Anousinh 6
4 0641270399 Lorvanh Bey 7
5 0641270365 Sychantha Binnava 5
6 0641270381 Khamkhone Bouavone 5
7 0641270339 Phanyathong Bounkong 7
8 0641270394 Phangkhamhuck Bounleua 5
9 0641270334 Souvanhnaluck Bualoy 6
10 0641270370 Inthaphone Chandy 6
11 0641270383 Samountry Dethdesa 5
12 0641270347 Mingaroun Jeantana 5
13 0641270356 Phathong Kaisone 5
14 0641270348 Syhanouvong Kanngenh 5
15 0641270357 Kongmany Kekalin 4
16 0641270403 Phokao Khamsavhan 6
17 0641270390 Kanthavong Kongchan 7
18 0641270336 Katthanome Kung 5
19 0641270351 Sayaphone Lathashinh 5
20 0641270374 Mouanchanh Lattana 5
21 0641270397 Vilaharn Leta 6
22 0641270341 Ngonphadi Loungnapha 5
23 0641270346 Houngnakhone Louphone 4
24 0641270335 Lasouvanh Manisouk 6
25 0641270354 Chittaphone Miss. Bouavanh 4
26 0641270353 Thatsaphone Miss. Phone 6
27 0641270355 Keomanyvong Miss. Phouvone 4
28 0641270344 Sorlaphong Neuk 5
29 0641270375 Duangsavanh Panya 5
30 0641270378 Koebounpeng Ped 5
Trang       Từ 1 đến 30 của 63 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10