Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Keomanyvong Miss. Phouvone
Mã sinh viên: 0641270355
Lớp: ĐH TC-NH-K 6(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
2 Pháp luật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
3 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 06/04/2012
4 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2012
5 Tiếng Việt 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/04/2012
6 Nhập môn tin học 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/01/2013 07/05/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2013
8 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2013
9 Tâm lý người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2013
10 Tiếng Việt 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2013
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
12 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2013
13 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 11/01/2013
14 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
15 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2013
17 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 12/08/2014
18 Tiếng Việt 3 6 5.9 C 5.9 (C) 15/08/2014
19 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 10/10/2013
20 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 12/08/2014
21 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (LAO) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 21/01/2014 26/02/2014
23 Toán tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 11/04/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2014
25 Kinh tế lượng 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 09/02/2014 02/03/2014
26 Lý thuyết tài chính 5 5 D 5 (D) 11/04/2014
27 Tiếng Việt 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2014
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
30 Giao tiếp kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2014
31 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
33 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
35 Ngân hàng thương mại 8 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2014
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/05/2015 02/06/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 4 4.3 D 4.3 (D) 22/05/2015
38 Tài chính quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 20/05/2015
41 Ngân hàng Trung ương 6 6.9 C 6.9 (C) 14/05/2015
42 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 7 B 7 (B)
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2016
45 Marketing ngân hàng 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2016
46 Kinh tế lượng 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/02/2015 06/03/2015
47 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/10/2015
49 Tài chính công 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/11/2015
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.3 C 6.3 (C) 18/10/2015
51 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/10/2015
52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6.5 7 B 7 (B) 28/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo