1
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
06/04/2012
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
06/04/2012
|
|
|
4
|
Xác suất thống kê
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
07/04/2012
|
|
|
5
|
Tiếng Việt 1
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/04/2012
|
|
|
6
|
Nhập môn tin học
|
2
|
5
|
3.9
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
11/01/2013
|
07/05/2013
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/01/2013
|
|
|
8
|
Toán cao cấp C1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/01/2013
|
|
|
9
|
Tâm lý người tiêu dùng
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
11/01/2013
|
|
|
10
|
Tiếng Việt 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/01/2013
|
|
|
11
|
Luật kinh tế
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
21/01/2013
|
|
|
12
|
Quy hoạch tuyến tính
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
11/01/2013
|
|
|
13
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/01/2013
|
|
|
14
|
Lý thuyết thống kê
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
11/10/2013
|
|
|
15
|
Kinh tế vĩ mô
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
10/10/2013
|
|
|
16
|
Nguyên lý kế toán
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
12/08/2014
|
|
|
17
|
Tiếng Việt 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
15/08/2014
|
|
|
18
|
Marketing căn bản
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
10/10/2013
|
|
|
19
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
12/08/2014
|
|
|
20
|
Kế toán tài chính (TCNH)
|
10
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
14/02/2014
|
|
|
21
|
Quản trị doanh nghiệp (LAO)
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
21/01/2014
|
|
|
22
|
Toán tài chính
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/04/2014
|
|
|
23
|
Thống kê doanh nghiệp
|
2.5
|
4
|
3.9
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
27/01/2014
|
04/03/2014
|
|
24
|
Kinh tế lượng
|
2
|
0
|
3.7
|
2.3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
09/02/2014
|
02/03/2014
|
|
25
|
Lý thuyết tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Việt 4
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
10/04/2014
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Địa lý kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Giao tiếp kinh doanh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Kế toán ngân hàng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Ngân hàng thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kinh tế bảo hiểm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Tài chính quốc tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực tập cơ sở ngành (TCDN)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tin học quản lý tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Ngân hàng Trung ương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|