Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Nương
Mã sinh viên: 0641290461
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 4 D 4 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 18/01/2013 01/02/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2013 01/02/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Tâm lý học du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2013
24 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
27 Kinh tế lượng 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị tài chính I (I)
29 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Quản trị tài chính I (I)
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 14/01/2014 27/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 03/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng anh 5 I (I)
37 Quản trị chiến lược ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
41 Du lịch bền vững ** 9 ** 8.9 ** A 8.9 (A) 26/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
43 Tin quản trị I (I)
44 Thực hành nghiệp vụ 3 0 F (I)
45 Tiếng Anh Du lịch I (I)
46 Tiếng Anh Khách sạn ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Địa lý Du lịch 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 18/05/2015 30/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)
51 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2013
52 Thuế 3 5 D 5 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo