Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0641290466
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
12 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2012
14 Nghe - Nói 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
15 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2013
16 Ngữ âm tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
17 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
18 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 15/01/2014
19 Nghe - Nói 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014 ĐPK
20 Đọc - Viết 3 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
23 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
26 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
27 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
28 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
30 Tiếng anh 4 8 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2013
31 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
32 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
33 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
34 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
35 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
36 Tiếng Anh giao tiếp 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2014
37 Tiếng Trung 1 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
38 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
39 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
40 Đọc - Viết 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/07/2014
41 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2014
42 Văn học Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
43 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/07/2014
44 Lý thuyết dịch 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2015
45 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
46 Nghe - Nói 5 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/12/2014 06/02/2015
47 Đọc - Viết 5 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
48 Tiếng Trung 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2015
49 Giao tiếp chuyên môn 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
50 Quản trị tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
51 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
52 Marketing du lịch 9 9 A 9 (A) 14/01/2014
53 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
54 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
56 Du lịch bền vững 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
57 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
58 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
59 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
60 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
61 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2014
62 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/06/2014 04/08/2014
63 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
64 Du lịch bền vững 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2014
65 Quản trị chiến lược 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
66 Tiếng Trung 3 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
68 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2015
69 Tin quản trị 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/01/2015 04/02/2015
70 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
71 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
72 Tiếng Anh Du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
73 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2014
74 Kỹ năng làm việc 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
75 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
76 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
77 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
78 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
79 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
80 Đọc - viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2015
81 Nghe - nói 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/02/2015
82 Tiếng anh 2 10 10 A 10 (A) 23/09/2014
83 Kinh tế vĩ mô 9 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2014
84 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2014
85 Từ vựng học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2014
86 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
87 Tiếng anh 5 8 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2013
88 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013
89 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo