Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Tuấn Thanh
Mã sinh viên: 0641360177
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
5 Toán cao cấp 1 I (I)
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Toán rời rạc I (I)
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
9 Tiếng anh 1 I (I)
10 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
11 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 11/09/2012 25/09/2012
12 Kỹ thuật lập trình 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
14 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
15 Toán cao cấp 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0 0.5 0.5 F F 0.5 (F) 15/10/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình 0 0 0 0 F F 0 (F) 02/10/2013 16/10/2013
21 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
23 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
25 Phương pháp luận sáng tạo 0 2 F 2 (F) 25/10/2013
26 Mạng máy tính 0 0 F (I) 27/02/2014
27 Xác suất thống kê toán I (I)
28 Tối ưu hóa ** ** ** (I) 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
31 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 12/02/2014
32 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 24/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình Windows 1 ** ** ** (I) 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
37 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
38 Tin văn phòng I (I)
39 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo