Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Vũ
Mã sinh viên: 0641360263
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 I (I)
2 Tin học văn phòng I (I)
3 Toán rời rạc I (I)
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
5 Tiếng anh 1 I (I)
6 Nhập môn tin học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
7 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2012
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
9 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
10 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
12 Kỹ thuật lập trình 0 1 F 1 (F)
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
14 Tin văn phòng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/09/2012 17/10/2012
15 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** 29/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3 3 F F 3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
19 Kỹ thuật lập trình 9 8 B 8 (B) 02/10/2013
20 Toán cao cấp 2 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
21 Kiến trúc máy tính 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2013 02/10/2013
22 Cơ sở dữ liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/10/2013 18/10/2013
23 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
25 Mạng máy tính 6 4 D 4 (D) 27/02/2014
26 Xác suất thống kê toán I (I)
27 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
30 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 12/02/2014
31 Tiếng anh 3 I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 24/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình Windows 1 ** ** ** (I) 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
36 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo