Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0641390004
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/03/2012 06/04/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 6 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013
19 Tâm lý học du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng Anh nâng cao 1 I (I)
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
25 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 29/09/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Tiếng Anh nâng cao 1 ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
31 Địa lý du lịch I (I)
32 Tiếng Anh nâng cao 2 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giới thiệu hội họa Việt nam 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
34 Kinh tế Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
35 Tiếng Anh nâng cao 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lễ hội Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
37 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
38 Thống kê xã hội 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2014 25/01/2014
39 Văn học dân gian Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2013
40 Lịch sử văn minh thế giới 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
41 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2014
42 Du lịch bền vững 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
43 Tiếng Anh nâng cao 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
44 Du lịch sinh thái 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2014
45 Địa lý Du lịch 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Các dân tộc ở Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2014
47 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
48 Giao thoa văn hóa 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.7 A 8.7 (A)
50 Xã hội học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
51 Nghiệp vụ lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
52 Tiếng Anh Du lịch 6 7 B 7 (B) 13/01/2015
53 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7 B 7 (B) 18/05/2015
54 Quy hoạch du lịch 4 5 D 5 (D) 19/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 7.5 B 7.5 (B)
56 Lịch sử Việt Nam I (I)
57 Pháp luật trong Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo