Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641390034
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
15 Tài chính quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
16 Luật kinh tế 8.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
17 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
18 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
19 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
20 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
21 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
22 Ngôn ngữ học đối chiếu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013 ĐPK
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
24 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
25 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
26 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
27 Tiếng Anh nâng cao 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 25/08/2013 18/09/2013
29 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
30 Giao lưu văn hóa quốc tế 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
31 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 9 9 A 9 (A) 31/08/2013
32 Tổ chức sự kiện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2013
33 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
34 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 06/07/2014
35 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
36 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
37 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
38 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2015
39 Kế toán ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
40 Giao tiếp kinh doanh ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
42 Thị trường chứng khoán ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kinh tế Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
44 Tiếng Anh nâng cao 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
45 Lễ hội Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
46 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2014
47 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
48 Thống kê xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
49 Văn học dân gian Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
50 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
51 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
52 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
53 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
55 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
56 Luyện phát âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 01/07/2014
57 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
58 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
59 Kinh tế bảo hiểm 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
60 Địa lý Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
61 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
62 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2015
63 Nghiệp vụ lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
64 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
65 Quản lý danh mục đầu tư ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 31/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giao thoa văn hóa 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015 ĐPK
67 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
68 Tiếng Anh Du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2015
69 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
70 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2016
71 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
72 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
73 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2016
74 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
75 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
76 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2016
77 Marketing ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
78 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
79 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9 A 9 (A)
80 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
81 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
82 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
83 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
84 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 26/08/2014
85 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
86 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 31/08/2014 29/09/2014
87 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
88 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
89 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
90 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 29/02/2016
91 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
92 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
93 Tin văn phòng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2013
94 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014
95 Kế toán tài chính (TCNH) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo