Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Riêu Hải Ly
Mã sinh viên: 0641390119
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012 ĐPK
4 Cơ sở ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6 C 6 (C) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Lịch sử Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
17 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
18 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 01/02/2013
20 Tâm lý học du lịch ** 8 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 15/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Tiếng Anh nâng cao 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 25/08/2013 18/09/2013
25 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
26 Giao lưu văn hóa quốc tế 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
27 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 29/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
30 Lễ hội Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
31 Văn học dân gian Việt Nam 7 7 B 7 (B) 31/12/2013
32 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 25/02/2013
33 Thống kê xã hội 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 01/03/2013
34 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2013
35 Giới thiệu hội họa Việt nam 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
36 Kinh tế Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
37 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2014
38 Địa lý Du lịch 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2013
39 Du lịch bền vững 7 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2013
40 Luyện phát âm tiếng Anh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2014
41 Tiếng Anh nâng cao 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
42 Du lịch sinh thái 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2014 04/08/2014
43 Các dân tộc ở Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
44 Giao thoa văn hóa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.7 A 8.7 (A)
46 Xã hội học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2014
47 Nghiệp vụ lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
48 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2014
49 Tiếng Anh Du lịch 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
50 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
51 Marketing du lịch 4.5 5 D 5 (D) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo