Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Dung
Mã sinh viên: 0641390120
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 10 ** 10 ** A ** 10 (A) 23/05/2013 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tâm lý học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 9 3 9 F A 9 (A) 27/02/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/09/2012 08/10/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 10/10/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
19 Tâm lý học du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 21/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng Anh nâng cao 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2013
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
25 Giao lưu văn hóa quốc tế ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 31/08/2013 29/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tổ chức sự kiện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 16/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
31 Tiếng Anh nâng cao 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2014
32 Lễ hội Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
33 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
34 Thống kê xã hội 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/01/2014 25/01/2014
35 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2013
36 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
37 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
38 Giới thiệu hội họa Việt nam ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2014
40 Du lịch bền vững 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
41 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
42 Du lịch sinh thái 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
43 Địa lý Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2014
44 Các dân tộc ở Việt Nam 9 9 A 9 (A) 24/06/2014
45 Tiếng Anh Khách sạn 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2015
46 Giao thoa văn hóa 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2014
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.2 B 8.2 (B)
48 Xã hội học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/12/2014 27/01/2015
49 Nghiệp vụ lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
50 Tiếng Anh Du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2015
51 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7.5 8 B 8 (B) 18/05/2015
52 Marketing du lịch 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/05/2015 30/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)
54 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo