Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Hồng
Mã sinh viên: 0641390130
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 7 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 28/09/2012 15/10/2012
10 Dân tộc học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Lịch sử Việt Nam 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 25/09/2013
15 Nghe - Nói 2 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
16 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
17 Đọc - viết 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nghe - nói 3 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
19 Kỹ năng thuyết trình 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
20 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
21 Đọc - Viết 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 05/02/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
24 Lịch sử văn học Việt Nam ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 17/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Ngôn ngữ học đối chiếu 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
28 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013 ĐPK
30 Tổ chức sự kiện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
32 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
33 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
34 Giao lưu văn hóa quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
35 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 29/09/2013
36 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2014
37 Ngữ pháp Tiếng Anh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2014
38 Tiếng Trung 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2014
39 Tiếng Anh nâng cao 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
40 Đọc - Viết 4 4 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2014
41 Nghe - Nói 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
42 Văn học Anh-Mỹ 5 6 C 6 (C) 07/07/2014
43 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
44 Lý thuyết dịch 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2015
45 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
46 Kinh tế Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
47 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
48 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
49 Tiếng Trung 2 9.5 9 A 9 (A) 05/01/2015
50 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
51 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
52 Thống kê xã hội 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2014
53 Văn học dân gian Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
54 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
55 Tiếng Anh nâng cao 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2014
56 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
57 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2013 29/01/2013
58 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
59 Các dân tộc ở Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
60 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2013
61 Địa lý Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
62 Tiếng Anh thương mại ** 6.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
64 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
65 Ngữ nghĩa 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
66 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
67 Tiếng Trung 3 ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Giao thoa văn hóa 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
69 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
70 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
71 Nghiệp vụ lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/01/2015
72 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
73 Kỹ thuật phiên dịch 2 ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tiếng Anh Khách sạn ** 8.5 ** 8.6 ** A 8.6 (A) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Kỹ năng làm việc 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
76 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.5 A 8.5 (A)
77 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9 A 9 (A)
78 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
79 Giao thoa văn hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2015
80 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
81 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
82 Đọc - viết 1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
83 Đọc - Viết 3 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
84 Đọc - Viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2014
85 Kỹ năng học tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2014
86 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
87 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013
88 Từ vựng học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2014
89 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
90 Đọc - Viết 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2014 ĐPK
91 Đọc - Viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2014 ĐPK
92 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2014
93 Nghe - Nói 1 9 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
94 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
95 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
96 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo