Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Trưởng
Mã sinh viên: 0641390131
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/03/2012 06/04/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 0 0.7 F 0.7 (F) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 10/10/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/02/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 0 0 F (I)
17 Ngôn ngữ học đối chiếu ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 04/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
19 Tâm lý học du lịch 4 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 4 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 ** 3.1 ** F ** ** 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh nâng cao 1 I (I)
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giao lưu văn hóa quốc tế ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 29/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2013 29/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tổ chức sự kiện 0 2.3 F 2.3 (F) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giới thiệu hội họa Việt nam I (I)
30 Kinh tế Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
31 Tiếng Anh nâng cao 2 I (I)
32 Lễ hội Việt Nam I (I)
33 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thống kê xã hội ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Văn học dân gian Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
36 Lịch sử văn minh thế giới I (I)
37 Luyện phát âm tiếng Anh I (I)
38 Du lịch bền vững ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh nâng cao 3 I (I)
40 Du lịch sinh thái ** ** ** ** 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Địa lý Du lịch ** ** ** ** 17/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các dân tộc ở Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo