Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Khánh Linh
Mã sinh viên: 0641390148
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 0 ** 2.8 ** F ** ** 19/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/03/2012 06/04/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 0 0.7 F 0.7 (F) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 0 0.7 F 0.7 (F)
10 Dân tộc học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
14 Pháp luật trong Du lịch 6 ** 6.8 ** C ** 6.8 (C) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam ** 3 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 21/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
18 Ngôn ngữ học đối chiếu 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 13/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tâm lý học du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
21 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Tiếng Anh nâng cao 1 7 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2013
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2013
25 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
26 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
27 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 29/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giới thiệu hội họa Việt nam 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2014
31 Kinh tế Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
32 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2014
33 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
34 Thống kê xã hội ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Văn học dân gian Việt Nam 7 7 B 7 (B) 31/12/2013
36 Lịch sử văn minh thế giới 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2014
37 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
38 Luyện phát âm tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2014
39 Tiếng Anh nâng cao 3 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
40 Du lịch bền vững 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2014
41 Du lịch sinh thái 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
42 Địa lý Du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
43 Các dân tộc ở Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
44 Giao thoa văn hóa 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
46 Xã hội học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2014
47 Tiếng Anh Du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2015
48 Nghiệp vụ lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
49 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
51 Marketing du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)
53 Tiếng anh 1 I (I)
54 Tiếng anh 2 I (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2013
56 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
57 Thống kê xã hội 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo