Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu
Mã sinh viên: 0641390157
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.7 ** F ** ** 21/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/03/2012 06/04/2012
5 Nghi thức xã hội 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/02/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 15/09/2012 08/10/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
14 Pháp luật trong Du lịch 3 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 4 I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
18 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
19 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6 C 6 (C) 04/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2013
21 Tâm lý học du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
22 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Tiếng Anh nâng cao 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2013
25 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
26 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
27 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
28 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2013 29/09/2013
29 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
31 Giới thiệu hội họa Việt nam 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
32 Kinh tế Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
33 Tiếng Anh nâng cao 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
34 Lễ hội Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
35 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2014 24/01/2014
36 Thống kê xã hội 6 6 C 6 (C) 10/01/2014
37 Văn học dân gian Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lịch sử văn minh thế giới 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 27/01/2014
39 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2014
40 Tiếng Anh nâng cao 3 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Du lịch bền vững 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
42 Du lịch sinh thái 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
43 Địa lý Du lịch 7.5 7 B 7 (B) 17/06/2014
44 Các dân tộc ở Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
45 Văn học dân gian Việt Nam 6 7 B 7 (B) 16/06/2017
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
47 Nghiệp vụ lữ hành 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
48 Tiếng Anh Du lịch ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh Khách sạn ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giao thoa văn hóa 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7 B 7 (B)
52 Xã hội học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
53 Nghiệp vụ lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2015
55 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2015
56 Quy hoạch du lịch 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/05/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 7.5 B 7.5 (B)
58 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo