Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thiên Kiều
Mã sinh viên: 0641390161
Lớp: ĐH Việt Nam học 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.9 A 8.9 (A) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 10 ** 10 ** A ** 10 (A) 23/05/2013 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
19 Tâm lý học du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
22 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 8 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
25 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.8 A 9.8 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
29 Giới thiệu hội họa Việt nam 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
30 Kinh tế Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
31 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2014
32 Lễ hội Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
33 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
34 Thống kê xã hội 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
35 Văn học dân gian Việt Nam 8 8 B 8 (B) 31/12/2013
36 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
37 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2014
38 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2014
39 Du lịch bền vững 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
40 Du lịch sinh thái 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
41 Địa lý Du lịch 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
42 Các dân tộc ở Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
43 Giao thoa văn hóa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.2 B 8.2 (B)
45 Xã hội học 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
46 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
47 Nghiệp vụ lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
48 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo