Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Khang
Mã sinh viên: 0741010091
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.7 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 2.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.2 B 7.2 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 13/09/2015
15 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 02/01/2014 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
23 CADD 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
25 Nguyên lý cắt 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/07/2014 09/08/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2014 03/08/2014
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 28/01/2015
32 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
33 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2014
34 Tiếng anh 5 I (I)
35 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
36 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/07/2015 14/08/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2015
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
43 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
45 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
49 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2016
53 PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 02/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
56 Hóa học 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
58 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
59 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 04/03/2015
60 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 04/09/2014
62 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo