Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020103080702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0741010112 Nguyễn Việt Anh 5
2 0741010095 Nguyễn Công ánh 4.5
3 0741010164 Lương Ngọc Bằng 5.5
4 0741010129 Lê Văn Bảo 5
5 0741010122 Nguyễn Văn Chung
6 0741010094 Hồ Sỹ Cường 4
7 0741010163 Nguyễn Hải Cường 0 7
8 0741010151 Nguyễn Văn Cường 7.5
9 0741010142 Bùi Kim Điều 5.5
10 0741010148 Trịnh Văn Định 0 7.5
11 0741010133 Nguyễn Huy Độ 0 7
12 0741010183 Bùi Văn Đồng 7
13 0741010152 Dương Văn Duẩn 0 8
14 0741010104 Mai Minh Đức 4
15 0741010174 Phạm Xuân Đức 7
16 0741010145 Hán Trung Dũng 5.5
17 0741010166 Nguyễn Hữu Dũng 6.5
18 0741010135 Phạm Hữu Dũng 6
19 0741010100 Trần Văn Dương
20 0741010137 Trần Văn Đương 7
21 0741010121 Hà Tiến Giang 7
22 0741010124 Nguyễn Nam Hải 5
23 0741010109 Trần Quang Hậu 6
24 0741010134 Dương Văn Hiền 7
25 0741010168 Lê Văn Hiếu 6
26 0741010175 Nguyễn Bảo Hiếu 3
27 0741010179 Vũ Văn Hoà 7
28 0741010131 Phan Thanh Hoàng 5
29 0741010180 Cao Xuân Hợp 7
30 0741010159 Nguyễn Văn Hùng 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10