Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Dũng
Mã sinh viên: 0741010166
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Cơ sở hệ thống tự động 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 24/01/2014
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2014
19 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 02/01/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
21 Quy hoạch tuyến tính I (I)
22 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/07/2014 24/08/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
25 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2014 03/08/2014
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2014
31 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
33 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
34 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2014
35 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
36 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2014
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015 ĐPK
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
42 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
43 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
45 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
50 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
52 PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2016
53 Quy hoạch tuyến tính 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 29/09/2014
54 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
56 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
57 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo