Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0741010159
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 2 6 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 4 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
23 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý cắt I (I)
25 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
29 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 29/06/2015
31 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2015 ĐPK
32 Đồ gá 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
33 Vật lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2015 ĐPK
34 CADD 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/01/2015 05/02/2015
35 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
36 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
37 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 23/01/2015
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
42 Công nghệ CNC 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
44 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
46 CIM/ FMS 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 24/05/2016
51 Nguyên lý cắt 4.5 5 D 5 (D) 12/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2016
55 PLC 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2016
56 Toán ứng dụng 2 6.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
58 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2014 25/09/2014
59 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
60 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
62 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2014 24/09/2014
63 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
65 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.4 ** F ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
67 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
68 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
69 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 04/03/2016
70 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo