Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chung
Mã sinh viên: 0741010122
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 26/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Nhập môn tin học I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 4 3 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2013 11/02/2014
22 CADD 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 25/07/2014 24/08/2014
23 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
24 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/07/2014 08/08/2014
27 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
28 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
29 Đồ gá ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
31 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2014
32 Vật lý 2 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 29/01/2015
33 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
38 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Thực tập hàn 2 F 2 (F)
41 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
42 CIM/ FMS ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Thực tập CNC 4 D 4 (D)
46 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/09/2015 22/09/2015
48 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo