Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Định
Mã sinh viên: 0741010148
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
17 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
19 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014 ĐPK
21 CADD 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 25/07/2014 24/08/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
23 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2014 08/08/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
30 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
33 Tiếng anh 5 6.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 08/12/2014
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
40 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 03/07/2015
41 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
42 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
43 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
46 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2016
50 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
51 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/03/2014 18/03/2014
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
53 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2015
54 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/02/2015 09/03/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
58 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
59 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
60 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo