Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Tiến Giang
Mã sinh viên: 0741010121
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 9.1 A 9.1 (A) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2013
5 Vật lý 1 9 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5.1 D 5.1 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
23 CADD 6 7 B 7 (B) 25/07/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
25 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2014
31 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
32 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2015 ĐPK
33 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 28/12/2014
34 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 05/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
41 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
42 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
44 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9 9 A 9 (A) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Sức bền vật liệu 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 02/03/2014 15/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo