Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Kim Điều
Mã sinh viên: 0741010142
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/03/2013 26/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.2 B 7.2 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/12/2013 11/02/2014
22 CADD 5 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
24 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2014 08/08/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2014 28/01/2015
31 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
33 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/12/2014 29/01/2015
34 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
41 Công nghệ CNC 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
42 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
43 Công nghệ CAD/ CAM 3 4 D 4 (D) 15/01/2016
44 CIM/ FMS 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
47 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2016
51 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2016
52 Sức bền vật liệu 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2014 15/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/09/2014
55 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo