Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Trung Dũng
Mã sinh viên: 0741010145
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
14 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/08/2015 10/09/2015
15 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/01/2014 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2013
23 CADD 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/07/2014 24/08/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
27 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/06/2014 03/08/2014
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
32 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
33 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015 ĐPK
35 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
36 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2014
37 Vật lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
44 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
47 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
50 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2016
54 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
56 Sức bền vật liệu 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/03/2014 15/03/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 01/03/2014 12/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo