Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tiến
Mã sinh viên: 0741010110
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.1 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2013 26/02/2014 ĐPK
22 CADD 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/07/2014 24/08/2014
23 Tiếng anh 4 0 6.5 2 6.4 F C 6.4 (C) 23/06/2014 15/08/2014
24 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
30 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
32 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2014
33 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2014
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
40 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2015 ĐPK
41 Thực tập hàn 8.9 A 8.9 (A)
42 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
43 CIM/ FMS 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
46 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
47 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
49 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
50 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
51 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2014
52 CADD 9 9 A 9 (A) 09/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 12/03/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo