Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0741010115
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.7 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2.5 2.6 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.2 B 7.2 (B)
14 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/12/2013 11/02/2014
22 CADD 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 25/07/2014 24/08/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
24 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 28/01/2015
31 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
34 Vật lý 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/07/2015 14/08/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
40 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 6.5 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 13/07/2015 21/08/2015
42 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
44 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
53 PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
54 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2017
55 Nguyên lý cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/02/2015 04/03/2015
56 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 CADD 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 29/09/2015
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015
62 Giáo dục thể chất 4 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/08/2015 16/09/2015
63 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
64 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
65 Công nghệ CAD/ CAM 1 3.2 F 3.2 (F) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo