Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Hưng
Mã sinh viên: 0741010116
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.2 B 7.2 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD 0 ** 2 ** F ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
25 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/12/2014 11/02/2015 ĐPK
31 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
34 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
35 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
36 Vật lý 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
46 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2016
55 PLC 7 7.6 B 7.6 (B) 21/05/2016
56 Quy hoạch tuyến tính 6 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2016
57 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
58 Sức bền vật liệu 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/03/2014 15/03/2014
59 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 30/01/2015
60 CADD 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 13/03/2015
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Công nghệ CNC 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/08/2015 11/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo