Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tùng
Mã sinh viên: 0741010130
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.2 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/08/2015 10/09/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2015
16 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
24 CADD 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 24/08/2014
25 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
30 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 28/01/2015
33 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
35 Tiếng anh 5 7.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
36 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
37 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2015 21/08/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
44 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
45 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
46 CIM/ FMS 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
47 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
51 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
53 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
54 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
56 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2015 ĐPK
57 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
58 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo