Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0741010143
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.1 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 5.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Dao động kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
15 Đồ án chi tiết máy (I)
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2013 11/02/2014
24 CADD I (I)
25 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính I (I)
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
30 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/12/2014 28/01/2015
33 Đồ gá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
35 Tiếng anh 5 I (I)
36 Máy cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 28/12/2014
37 Vật lý 2 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
44 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2015
45 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
46 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
47 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
53 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 PLC 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/05/2016
56 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
57 Sức bền vật liệu 1 3.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/03/2014 15/03/2014
58 Thuỷ lực đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2017
59 Quy hoạch tuyến tính 2 2.7 F 2.7 (F) 23/02/2017
60 Tiếng Anh 3 I (I)
61 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
62 CADD 7 6 C 6 (C) 09/02/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 19/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
65 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017
66 Quy hoạch tuyến tính 4 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017
67 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
68 Tiếng anh 5 I (I)
69 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
70 Giáo dục thể chất 4 I (I)
71 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
72 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo