Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thời
Mã sinh viên: 0741010150
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 3.7 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 6.8 C 6.8 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014 ĐPK
17 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.6 A 8.6 (A) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2014 29/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
23 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
24 Nguyên lý cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/07/2014 09/08/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 4 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
29 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
30 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 24/12/2014 28/01/2015
32 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
35 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
36 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
42 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
46 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
49 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2016
53 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 02/03/2014 15/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
56 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2015 16/09/2015
57 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo