Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Lực
Mã sinh viên: 0741010155
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4 D 4 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
23 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
25 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
31 Đồ gá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
34 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
35 Máy cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2014
36 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 21/08/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2015 21/08/2015 ĐPK
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
43 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
46 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
49 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2016
53 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2016
54 Chi tiết máy ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
56 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
57 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo