Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0741010156
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.1 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2014 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2014 ĐPK
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
22 CADD 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
24 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/07/2014 08/08/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 3.5 F 3.5 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/12/2014 28/01/2015
30 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
31 Đồ gá 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2015
33 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
34 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
40 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
42 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
44 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
51 PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 21/05/2016
52 Sức bền vật liệu 7 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
53 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2014
55 CADD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
56 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
57 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
59 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
60 Giáo dục quốc phòng (I)
61 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo