Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Kiến Quốc
Mã sinh viên: 0741010170
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013 ĐPK
7 Tiếng anh 2 6.1 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
22 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
24 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2014 08/08/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/07/2014 08/08/2014
29 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
31 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
35 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 28/12/2014
36 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 05/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/07/2015 14/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2015 09/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
43 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
44 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
46 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
53 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
55 CADD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
56 Tiếng anh 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
57 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
58 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo