Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đức Tâm
Mã sinh viên: 0741010176
Lớp: ÐH CK 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.6 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2013 26/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 26/08/2015
15 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
23 CADD 3.5 5 D 5 (D) 25/07/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
25 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2014
33 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
35 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
36 Máy cắt 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/12/2014 29/01/2015
37 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 14/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
44 Công nghệ CNC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ CAD/ CAM 1 3 F 3 (F) 15/01/2016
47 CIM/ FMS 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
50 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2016
54 PLC 9 9 A 9 (A) 21/05/2016
55 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
57 Sức bền vật liệu 3.5 4 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 08/02/2015 16/02/2015
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
61 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 7 B 7 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo