Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0741010299
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 14/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2013 03/04/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nguyên lý máy I (I)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Vật lý I (I)
18 Thực hành cắt gọt 1 I (I)
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhập môn tin học I (I)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
23 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 16/12/2013 24/02/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 27/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Robot công nghiệp I (I)
37 Máy cắt I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
40 Đồ gá I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 CAD/CAM I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
45 Đồ gá ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Máy cắt I (I)
47 Tiếng anh 5 I (I)
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 0 K (I)
51 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
52 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
53 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 29/09/2014
55 Nhập môn tin học I (I)
56 Tiếng anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2014
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 1.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo