Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Phúc
Mã sinh viên: 0741060033
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.2 I B 7.2 (B) 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** 10 ** 10 ** A 10 (A) 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3.5 5 D 5 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
24 Đồ hoạ máy tính I (I)
25 Lập trình Windows 1 I (I)
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 2 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 29/01/2015
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 1.5 9 2 7 F B 7 (B) 25/12/2014 27/01/2015
31 Tối ưu hoá 0 6.5 0.7 5 F D 5 (D) 18/12/2014 23/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
33 Thiết kế web 4 4.3 I D 4.3 (D) 06/02/2015
34 Lập trình Windows I (I)
35 Công nghệ XML I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 10/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
40 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
41 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2015
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2015 12/08/2015
43 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ XML I (I)
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
48 Xử lý tín hiệu số 0 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
49 Xử lý ảnh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2015
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
53 Phần mềm mã nguồn mở 3 4 D 4 (D) 24/05/2016
54 Giải thuật di truyền và ứng dụng 3 3.9 F 3.9 (F) 15/05/2016
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán cao cấp 2A 1 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
58 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
59 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 12/02/2015
61 Cơ sở dữ liệu 8 7 B 7 (B) 11/02/2015
62 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2015 18/02/2015
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
64 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
65 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
66 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
67 Công nghệ XML 2 3.2 F 3.2 (F) 25/08/2016
68 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
69 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo