Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoài Nam
Mã sinh viên: 0741060068
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 I B 7.2 (B) 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu I (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
14 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
15 Mạng máy tính 7 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
20 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
23 Tin học văn phòng 0 2.6 F 2.6 (F) 07/07/2016
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ hoạ máy tính I (I)
29 Lập trình Windows 1 I (I)
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Tối ưu hoá 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thiết kế web 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2015 06/02/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Công nghệ XML I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** (I) 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
46 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
47 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
49 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ XML I (I)
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
53 Một số phương pháp tính toán mềm 8 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
54 Lập trình windows 2 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
55 Xử lý ảnh I (I)
56 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
57 Xử lý ảnh I (I)
58 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
60 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
63 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
65 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 I (I)
66 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
67 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
68 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
70 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
71 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2015 18/02/2015
72 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/02/2015 19/02/2015
74 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
75 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Lập trình Windows I (I)
78 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
79 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 17/02/2016
81 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
82 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Công nghệ XML ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo